Hiểu và sử dụng âm schwa /ə/ - âm "ơ": Bí quyết nói tiếng Anh như người bản xứ

Bài học

Schwa Sound /ə/ là gì? Âm “ơ” là gì? Cách áp dụng để nói lướt nhanh như người bản xứ. 

Nhiều người học tiếng Anh thường lầm tưởng rằng để nói tiếng Anh hay và chuẩn thì cần phải phát âm từng âm rõ ràng và đầy đủ. Trên thực tế, người bản xứ không làm như vậy. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ sẽ phát âm một vài âm dài hơn, rõ hơn và nhấn mạnh hơn (ÂM NHẤN TRỌNG ÂM); những âm còn lại ngắn hơn, yếu hơn. Những âm được rút gọn lại ngắn hơn và phát âm yếu hơn được gọi là âm schwa /ə/ hay âm “ơ”.


1. Schwa Sound /ə/ - Âm "ơ" Là Gì?

Âm schwa, được ký hiệu là /ə/, là một nguyên âm ngắn, trung lập và không nhấn trọng âm. Khi phát âm schwa, miệng mở hé và lưỡi thả lỏng, tạo ra âm thanh “ơ” mờ nhạt, gần như bị "nuốt" trong lời nói. Đây là âm thanh phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong nhiều từ và cụm từ khác nhau.

 

Khẩu hình miệng cách đọc âm Schwa sound /ə/ - Âm "ơ"

Ví dụ:

  • around /əˈraʊnd/ (adv) xung quanh

→ Từ “around” có 2 âm tiết [a] và [ou]. Trong đó âm tiết thứ nhất [a] không nhận trọng âm và được đọc là /ə/ thay vì là /a:/,  /æ/ hay /ei/ 

  • elephant /ˈe.lə.fənt/ (n) con voi

→ Từ ‘elephant” có 3 âm tiết [e], [e], [a]. Trong đó âm tiết thứ 2 [e] và âm tiết thứ 3 [a] không nhận trọng âm và đều được đọc là /ə

 

Ví dụ tần suất âm "ơ" xuất hiện trong một đoạn văn tiếng Anh. Tất cả Schwa sound - âm “ơ” xuất hiện trong đoạn văn có màu đỏ:

 

"It was about ten o'clock when we finally arrived at the party. Although everyone was tired, there was a lot of excitement in the air. The music was loud, and everyone was dancing. We met some new friends and had a great time. When it was time to leave, we all agreed that it was a night to remember."

 

2. Schwa Sound /ə/ - Âm "ơ" Quan Trọng Như Thế Nào?

Nhiều người học tiếng Anh thường lầm tưởng rằng để nói tiếng Anh hay và chuẩn thì cần phải phát âm từng âm rõ ràng và đầy đủ. Trên thực tế, người bản xứ không làm như vậy. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ sẽ phát âm một vài âm dài hơn, rõ hơn và nhấn mạnh hơn (ÂM NHẤN TRỌNG ÂM); những âm còn lại ngắn hơn, yếu hơn. Những âm được rút gọn lại ngắn hơn và phát âm yếu hơn được gọi là âm schwa /ə/ hay âm “ơ”.

*Lưu ý: Do âm schwa sound /ə/ - âm "ơ" là âm yếu và ngắn, nên nhiều trường hợp người bản xứ sẽ lướt nhẹ qua nhanh và gần như không có (bị lược bỏ): 

- Ví dụ: "chocolate (n) sô cô la" có phiên âm là /ˈtʃɒ.kə.lət/ (đầy đủ) hoặc /ˈtʃɒk.lət/ (lược bỏ âm /ə/ ở âm tiết thứ 2)

"restaurant (n) nhà hàng" có phiên âm là /ˈres.tə.rɒnt/ (đầy đủ) hoặc /ˈres.trɒnt/ (lược bỏ âm /ə/ ở âm tiết thứ 2)

Việc không hiểu và không sử dụng âm schwa sẽ khiến học sinh gặp khó khăn trong việc nắm bắt nội dung người bản xứ nói, dẫn đến tình trạng nghe kém và phát âm không tự nhiên. Âm schwa giúp giảm căng, cứng miệng khi nói và tạo ra nhịp điệu tự nhiên cho câu nói và sự thoải mái cho cơ miệng.

 

💪Thử thách: Hãy nghe và nhận biết các từ trong video dưới đây. Hãy bình luận số từ bạn nghe được nhé

3. Nhận Biết Vị Trí Schwa Sound Trong Từ

Để nhận diện schwa sound /ə/ - âm “ơ” trong từ, bạn làm theo các bước sau:

 

Bước 1: Xác Định Trọng Âm Của Từ

Dựa vào các quy tắc trọng âm, xác định âm tiết nào trong từ được nhấn mạnh.

 

Bước 2: Xác Định Nguyên Âm Không Nhấn

Sau khi xác định được âm tiết được nhấn, các nguyên âm không nhấn sẽ được phát âm thành âm schwa. Ví dụ:

Từ "confident" /ˈkɒn.fi.dənt/: Âm tiết thứ 2 và âm tiết cuối cùng được phát âm là schwa /ə/.

Từ "support" /səˈpɔrt/: Âm tiết đầu tiên được phát âm là schwa.

 

*Lưu ý: Những âm tiết không nhấn trọng âm có thể có nhiều cách đọc khác nhau trong một từ

  • Từ “canteen (n) nhà ăn” có thể đọc là /kænˈtiːn/ hoặc /kənˈtiːn/
  • Từ “begin (v) bắt đầu” có thể đọc là /biˈɡin/ hoặc /bəˈɡin/

 

Tìm hiểu thêm: Quy luật Đánh vần tiếng Anh - Xác định trọng âm và phiên âm của từ một cách dễ dàng

4. Áp Dụng Schwa Sound Trong Câu

Để sử dụng schwa trong câu, hãy lưu ý những điểm sau:

  • Nhận diện các từ không nhấn trong câu: Những từ chức năng, không mang nghĩa chính ở trong câu như "a", "an", "the", "of", "to", "for"  sẽ được đọc là schwa sound /ə/.
  • Phát âm nhẹ và thư giãn: Khi phát âm các từ không nhấn, giữ miệng và lưỡi ở vị trí thư giãn để tạo ra âm schwa.

Luyện tập với các câu mẫu: Nghe và lặp lại các câu mẫu từ người bản ngữ, chú ý đến cách họ sử dụng âm schwa. Ví dụ:


→ "I am a student" /ai æm ə ˈstju:.dənt/: Âm schwa xuất hiện trong từ "a".

 

"I wake up and brush my teeth" /ai weik əp ənd brʌʃ mə tiθ/: Âm schwa xuất hiện trong từ "up", "and", và "my".


👉Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? Khám phá ngay các khóa học về quy tắc phát âm tại Enpro. Với phương pháp học độc quyền và lộ trình rõ ràng, bạn sẽ nắm vững kiến thức và tự tin giao tiếp tiếng Anh.

🔗 Đăng ký khóa học ngay để cải thiện kỹ năng phát âm và nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ! ĐĂNG KÝ TẠI ĐÂY

#danhvantienganh #enpro #schwasound #TiengAnhChoTreEm

 

Tác giả: Văn Trường Enpro




Bình luận (0)

Danh mục Blog

Bài học mới

Gọi điện
Tư vấn cho tôi
Zalo
Youtube
Google map